Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
causing


noun
the act of causing something to happen
Syn:
causation
Derivationally related forms:
cause (for: causation)
Hypernyms:
act, deed, human action, human activity
Hyponyms:
sending, trigger, induction, initiation, compulsion,
coercion, influence, inducement, inducing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.