Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
casque


noun
(15-16th century) any armor for the head;
usually ornate without a visor
Hypernyms:
helmet
Hyponyms:
casquet, casquetel
Part Holonyms:
body armor, body armour, suit of armor, suit of armour, coat of mail, cataphract

Related search result for "casque"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.