Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cascade down


verb
rush down in big quantities, like a cascade (Freq. 1)
Syn:
cascade
Derivationally related forms:
cascade (for: cascade)
Hypernyms:
descend, fall, go down, come down
Verb Frames:
- Something ----s
- The water cascade downs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.