Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carnalise


verb
debase through carnal gratification
Syn:
sensualize, sensualise, carnalize
Derivationally related forms:
carnal (for: carnalize)
Hypernyms:
corrupt, pervert, subvert, demoralize, demoralise,
debauch, debase, profane, vitiate, deprave, misdirect
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.