Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cardiac output


noun
the amount of blood pumped out by the ventricles in a given period of time
- a resting adult has a cardiac output of about three quarts a minute
Hypernyms:
flow, flow rate, rate of flow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.