Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
car battery


noun
a lead-acid storage battery in a motor vehicle;
usually a 12-volt battery of six cells;
the heart of the car's electrical system
Syn:
automobile battery
Hypernyms:
lead-acid battery, lead-acid accumulator
Part Holonyms:
electrical system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.