Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
calkin


noun
a metal cleat on the bottom front of a horseshoe to prevent slipping
Syn:
calk
Derivationally related forms:
calk (for: calk)
Hypernyms:
cleat

Related search result for "calkin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.