Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cabotage


noun
1. the exclusive right of a country to control the air traffic within its borders
Hypernyms:
right
2. navigation in coastal waters
Hypernyms:
seafaring, navigation, sailing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.