Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
by word of mouth


adverb
1. orally (Freq. 1)
- I heard it viva voce
Syn:
viva voce
2. by spoken rather than written means
- these stories were transmitted by word of mouth
Syn:
orally
Derived from adjective:
oral (for: orally)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.