Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bushed


adjective
very tired
- was all in at the end of the day
- so beat I could flop down and go to sleep anywhere
- bushed after all that exercise
- I'm dead after that long trip
Syn:
all in, beat, dead
Similar to:
tired
Usage Domain:
colloquialism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bushed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.