Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bureaucratic


adjective
of or relating to or resembling a bureaucrat or bureaucracy (Freq. 3)
- his bureaucratic behavior annoyed his colleagues
- a bureaucratic nightmare
Pertains to noun:
bureaucrat, bureaucracy
Derivationally related forms:
bureaucracy

Related search result for "bureaucratic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.