Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
burble


verb
flow in an irregular current with a bubbling noise
- babbling brooks
Syn:
ripple, babble, guggle, bubble, gurgle
Derivationally related forms:
gurgle (for: gurgle), bubble (for: bubble), bubbler (for: bubble), ripple (for: ripple)
Hypernyms:
sound, go
Verb Group:
gurgle
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.