Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bronchial artery


noun
arteries that accompany the bronchioles (Freq. 25)
Hypernyms:
artery, arteria, arterial blood vessel
Part Holonyms:
lung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.