Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
broken in


adjective
tamed or trained to obey
- a horse broken to the saddle
- this old nag is well broken in
Syn:
broken
Similar to:
tame, tamed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.