Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
breeder


noun
a person who breeds animals
Syn:
stock breeder
Derivationally related forms:
breed
Hypernyms:
stockman, stock raiser, stock farmer

Related search result for "breeder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.