Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
branded


adjective
1. (of goods and merchandise) marked or labeled by a distinctive word or symbol indicating exclusive rights (Freq. 1)
- branded merchandise is that bearing a standard brand name
Similar to:
proprietary
2. marked with a brand
- branded cattle
- branded criminal
Ant:
unbranded


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.