Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bouncing putty


noun
a soft elastic silicone polymer that increases in elasticity with the application of force;
used in the center of golf balls and as shock-absorbent padding
Hypernyms:
silicone, silicone polymer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.