Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bottom-feeder


noun
1. a scavenger that feeds low on the food chain
Hypernyms:
scavenger
2. a fish that lives and feeds on the bottom of a body of water
Syn:
bottom-dweller
Hypernyms:
fish
Hyponyms:
mullet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.