Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bos'n


noun
a petty officer on a merchant ship who controls the work of other seamen
Syn:
boatswain, bo's'n, bosun, bo'sun
Hypernyms:
mariner, seaman, tar, Jack-tar, Jack,
old salt, seafarer, gob, sea dog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.