Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bordered


adjective
having a border especially of a specified kind;
sometimes used as a combining term
- black-bordered handkerchief
Ant:
unbordered
Similar to:
boxed, deckled, deckle-edged, featheredged, edged,
fringed, lined, sawtoothed-edged, seagirt, spiny-edged, white-edged
See Also:
finite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.