Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bonesetter


noun
someone (not necessarily a licensed physician) who sets broken bones
Hypernyms:
health professional, primary care provider, PCP, health care provider, caregiver


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.