Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bone marrow


noun
1. the fatty network of connective tissue that fills the cavities of bones (Freq. 2)
Syn:
marrow
Hypernyms:
connective tissue
Hyponyms:
red marrow, red bone marrow, yellow marrow, yellow bone marrow
Part Holonyms:
bone, os, immune system
2. very tender and very nutritious tissue from marrowbones
Syn:
marrow
Hypernyms:
dainty, delicacy, goody, kickshaw, treat
Part Holonyms:
marrowbone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.