Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bombardier


noun
1. a noncommissioned officer in the British artillery
Hypernyms:
noncommissioned officer, noncom, enlisted officer
2. the member of a bomber crew responsible for using the bombsight and releasing the bombs on the target
Hypernyms:
aircrewman
Member Holonyms:
bomber crew, bomber aircrew


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.