Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
boards


noun
1. the stage of a theater
- most actors love to stride the boards
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
theater stage, theatre stage
2. the boarding that surrounds an ice hockey rink
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
boarding
Part Holonyms:
ice hockey rink, ice-hockey rink


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.