Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blue lotus


noun
1. blue lotus of India and southeastern Asia
Syn:
Nymphaea stellata
Hypernyms:
water lily
2. blue Egyptian lotus: held sacred by the Egyptians
Syn:
Nymphaea caerulea
Hypernyms:
water lily


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.