Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blended


adjective
combined or mixed together so that the constituent parts are indistinguishable
Ant:
unblended
Similar to:
alloyed, homogenized, homogenised


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.