Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bleb


noun
(pathology) an elevation of the skin filled with serous fluid (Freq. 1)
Syn:
blister, bulla
Derivationally related forms:
blebby, blistery (for: blister), blister (for: blister)
Topics:
pathology
Hypernyms:
vesicle, cyst
Hyponyms:
water blister, blood blister, pustule


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.