Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bleaching clay


noun
an adsorbent clay that will remove coloring from oils
Syn:
bleaching earth
Hypernyms:
mud, clay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.