Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bipartite


adjective
1. divided into two portions almost to the base
Similar to:
compound
2. involving two parts or elements
- a bipartite document
- a two-way treaty
Syn:
two-part, two-way
Similar to:
multilateral, many-sided

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bipartite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.