Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bio-assay


noun
appraisal of the biological activity of a substance by testing its effect on an organism and comparing the result with some agreed standard
Syn:
bioassay
Derivationally related forms:
bioassay (for: bioassay)
Hypernyms:
assay
Hyponyms:
immunoassay, immunochemical assay, pregnancy test


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.