Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bilaterally symmetrical


adjective
1. capable of division into symmetrical halves by only one longitudinal plane passing through the axis
Syn:
zygomorphic, zygomorphous
Ant:
actinomorphic (for: zygomorphic)
Topics:
biology, biological science
2. having identical parts on each side of an axis
Syn:
bilateral, isobilateral, bilaterally symmetric
Similar to:
symmetrical, symmetric
Derivationally related forms:
bilaterality (for: bilateral)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.