Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
betel nut



noun
seed of betel palm;
chewed with leaves of the betel pepper and lime as a digestive stimulant and narcotic in southeastern Asia
Syn:
areca nut
Hypernyms:
edible seed
Part Holonyms:
betel palm, Areca catechu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.