Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bespatter


verb
spot, splash, or soil
- The baby spattered the bib with food
Syn:
spatter
Derivationally related forms:
spatter (for: spatter)
Hypernyms:
spot, fleck, blob, blot
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They bespatter the bread with melted butter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.