Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
berm


noun
1. a narrow ledge or shelf typically at the top or bottom of a slope
Hypernyms:
ledge, shelf
2. a narrow edge of land (usually unpaved) along the side of a road
- the car pulled off onto the shoulder
Syn:
shoulder
Hypernyms:
edge
Hyponyms:
hard shoulder
Part Holonyms:
road, route


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.