Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bended


adjective
used of the back and knees;
stooped (Freq. 3)
- on bended knee
- with bent (or bended) back
Syn:
bent
Similar to:
unerect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.