Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bastardization


noun
1. declaring or rendering bastard
- the annulment of their marriage resulted in the bastardization of their children
Derivationally related forms:
bastardize
Hypernyms:
declaration
2. an act that debases or corrupts
Syn:
bastardisation
Derivationally related forms:
bastardise (for: bastardisation), bastardize
Hypernyms:
degradation, debasement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.