Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bassinet



noun
1. a basket (usually hooded) used as a baby's bed (Freq. 1)
Hypernyms:
baby bed, baby's bed
2. a perambulator that resembles a bassinet
Hypernyms:
baby buggy, baby carriage, carriage, perambulator, pram,
stroller, go-cart, pushchair, pusher

Related search result for "bassinet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.