Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
barnburner


noun
1. someone who burns down a barn (Freq. 1)
Hypernyms:
arsonist, incendiary, firebug
2. an impressively successful event
- the rock concert was a real barnburner
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
success


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.