Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bandicoot



noun
any of various agile ratlike terrestrial marsupials of Australia and adjacent islands;
insectivorous and herbivorous
Hypernyms:
marsupial, pouched mammal
Hyponyms:
rabbit-eared bandicoot, rabbit bandicoot, bilby, Macrotis lagotis
Member Holonyms:
Peramelidae, family Peramelidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.