Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
baker



noun
1. someone who bakes commercially
Derivationally related forms:
bake
Hypernyms:
merchant, merchandiser
2. someone who bakes bread or cake
Syn:
bread maker
Derivationally related forms:
bake
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman

Related search result for "baker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.