Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bailable


adjective
1. admitting of bail
- a bailable offense
Similar to:
permissive
Derivationally related forms:
bail
2. eligible for bail
- a bailable defendant
Similar to:
eligible


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.