Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
avoidance


noun
deliberately avoiding;
keeping away from or preventing from happening (Freq. 4)
Syn:
turning away, shunning, dodging
Derivationally related forms:
dodge (for: dodging), shun (for: shunning), avoid
Hypernyms:
rejection
Hyponyms:
aversion, averting, escape, near thing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "avoidance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.