Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
autoradiography


noun
producing a radiograph by means of the radiation emitted from the specimen being photographed
Hypernyms:
radiography, skiagraphy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.