Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
auctioneer


I - noun
an agent who conducts an auction
Derivationally related forms:
auction
Hypernyms:
agent, factor, broker

II - verb
sell at an auction
Syn:
auction, auction off
Derivationally related forms:
auction (for: auction), auctioneer (for: auction)
Topics:
commerce, commercialism, mercantilism
Hypernyms:
sell
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.