Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
attorn


verb
acknowledge a new land owner as one's landlord
- he was attorned by the tenants
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
admit, acknowledge
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.