Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
atrium


noun
1. any chamber that is connected to other chambers or passageways (especially one of the two upper chambers of the heart)
Derivationally related forms:
atrial
Hypernyms:
chamber
Hyponyms:
atrium cordis, atrium of the heart
2. the central area in a building;
open to the sky
Hypernyms:
court, courtyard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.