Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
atonic


adjective
1. characterized by a lack of tonus
Pertains to noun:
atonicity
Derivationally related forms:
atony, atonia, atonicity
2. used of syllables
- an atonic syllable carries no stress
Syn:
unaccented
Ant:
tonic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "atonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.