Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
atheromatic


adjective
of or relating to or resembling atheroma
- atheromatous degeneration of the arteries
Syn:
atheromatous
Pertains to noun:
atheroma, atheroma (for: atheromatous)
Derivationally related forms:
atheroma, atheroma (for: atheromatous)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.