Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
at home


I - noun
a reception held in your own home (Freq. 1)
Hypernyms:
reception

II - adverb
1. on the home team's field (Freq. 1)
- they played at home last night
Topics:
sport, athletics
2. at, to, or toward the place where you reside
- he worked at home


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.