Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
asynclitism


noun
the presentation during labor of the head of the fetus at an abnormal angle
Syn:
obliquity
Hypernyms:
abnormality, abnormalcy
Part Holonyms:
parturiency, labor, labour, confinement, lying-in,
travail, childbed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.